Phiên âm : jiǎo sú.
Hán Việt : kiểu tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.矯正世俗。《後漢書.卷二○.祭遵傳》:「矯俗厲化, 卓如日月。」2.故意立異違俗。《老殘遊記》第六回:「你那串鈴本可以不搖, 何必矯俗到這個田地呢!」